![](img/dict/02C013DD.png) | [jouer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chơi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jouer du violon |
| chơi đàn viôlông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jouer au football |
| đá bóng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chơi đùa, vui đùa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les écoliers qui jouent dans la cour |
| các học sinh đang chơi đùa trong sân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chat qui joue avec une souris |
| mèo vờn chuột |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giỡn, lung linh, ve vẩy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le vent joue dans le feuillage |
| gió giỡn trong tán lá |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xộc xệch, bị jơ, không khít |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Battants de porte qui jouent |
| cánh cửa xộc xệch |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoạt động dễ dàng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Clef qui joue bien dans la serrure |
| chì khoá vặn dễ dàng trong ổ khoá |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tác động, ăn nhập |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La question d'intérêt ne joue pas entre eux |
| vấn đề lợi không ăn nhập gì giữa họ với nhau |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh (bạc) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jouer aux cartes |
| đánh bài |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | diễn (xuất), đóng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jouer dans un film |
| đóng trong một phim |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thí, liều |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jouer avec sa vie |
| thí mạng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm ra vẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jouer au grand savant |
| làm ra vẻ đại bác học |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đầu cơ; lợi dụng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jouer sur les grains |
| đầu cơ thóc gạo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jouer de la défaite d'autrui |
| lợi dụng sự thất bại của người khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à vous de jouer |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đến lượt anh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire jouer |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dùng, vận dụng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire jouer les grandes eaux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khóc sướt mướt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire jouer tous les ressorts |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dùng mọi phương tiện để thành công |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer aux gendarmes et aux voleurs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chơi công an đi bắt quân gian |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer au plus fin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dùng mưu nọ chước kia để lừa gạt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer avec le feu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đùa với lửa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer de la mâchoire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) ăn lấy ăn để, ăn nhồm nhoàm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer de la prunelle; jouer des yeux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | liếc mắt đưa tình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer des flûtes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) bỏ chạy, chạy trốn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer des jambes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chạy một mạch |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer serré |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đánh tới tấp không cho đối phương nghỉ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer sur les mots |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chơi chữ |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chơi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jouer un morceau de musique |
| chơi một bản nhạc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Equipe qui joue la finale |
| đội chơi (đá) trận chung kết |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh, đánh bạc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jouer la balle |
| đánh quả bóng (quần vợt) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | diễn, chiếu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jouer une pièce |
| diễn một vở kịch |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | liều |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jouer sa vie |
| liều mạng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vờ, làm ra vẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jouer l'étonnement |
| vờ ngạc nhiên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bắt chước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Objets jouant le bronze |
| đồ bắt chước da đồng thanh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phỉnh, lừa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il vous a joué |
| nó phỉnh anh đấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est joué d'avance |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chắc chắn lắm rồi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ce n'est pas joué du tout |
| ![](img/dict/633CF640.png) | điều đó có thể thất bại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer bien son jeu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tiến hành tốt công việc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer gros jeu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đánh bạc to |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm ăn lớn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer le grand jeu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dùng mọi phương tiện để thành công |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer un double jeu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chơi trò hai mặt (để đánh lừa ai) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer un jeu dangereux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chơi trò nguy hiểm; làm liều |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer un jeu d'enfer |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đánh bạc to |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer un jeu serré |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chơi thận trọng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer la comédie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa đen) nghĩa bóng đóng kịch |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer la fille de l'air |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) chuồn thẳng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer le tout pour le tout |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được ăn cả ngã về không |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer son rôle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm tròn nhiệm vụ của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer un rôle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đóng vai |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) đóng một vai trò; có tác dụng (như) thế nào đó |