lean     
 
 
 
   lean  | [li:n] |    | danh từ |  |   |   | độ nghiêng, độ dốc |  |   |   | chỗ nạc |    | tính từ |  |   |   | gầy còm |  |   |   | nạc, không dính mỡ (thịt) |  |   |   | đói kém, mất mùa |  |   |   | a lean year |  |   | một năm đói kém, một năm mất mùa |  |   |   | không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì (việc làm) |    | ngoại động từ leaned, leant |  |   |   | dựa, tựa, chống |    | nội động từ |  |   |   | nghiêng đi |  |   |   | (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người |  |   |   | to lean forward |  |   | ngả người về phía trước |  |   |   | (+ against, on, upon) dựa, tựa, chống |  |   |   | to lean against the wall |  |   | dựa vào tường |  |   |   | ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...) |  |   |   | to lean on someone's help |  |   | dựa vào sự giúp đỡ của ai |  |   |   | (+ to, towards) nghiêng về, thiên về |  |   |   | to lean towards communism |  |   | thiên về chủ nghĩa cộng sản |  
 
 
   /li:n/ 
 
     danh từ 
    độ nghiêng, độ dốc 
    chỗ nạc 
 
     tính từ 
    gầy còm 
    nạc, không dính mỡ (thịt) 
    đói kém, mất mùa     a lean year    một năm đói kém, một năm mất mùa 
    không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì (việc làm) 
 
     ngoại động từ leaned,  leant 
    dựa, tựa, chống 
 
     nội động từ 
    nghiêng đi 
    (    back,  forward,  out,  over) cúi, ngả người     to lean forward    ngả người về phía trước 
    (    against,  on,  upon) dựa, tựa, chống     to lean against the wall    dựa vào tường 
    ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...)     to lean on someone's help    dựa vào sự giúp đỡ của ai 
    (    to,  towards) nghiêng về, thiên về     to lean towards communism    thiên về chủ nghĩa cộng sản 
    | 
		 |