Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
legist




legist
['li:dʒist]
danh từ
nhà luật học; người giỏi luật, người thông thạo luật pháp


/'li:dʤist/

danh từ
nhà luật học; người giỏi luật, người thông luật pháp

Related search result for "legist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.