lighting   
 
 
 
   lighting  | ['laitiη] |    | danh từ |  |   |   | sự thắp đèn, sự chăng đèn |  |   |   | thuật bố trí ánh sáng |  |   |   | ánh sáng bố trí ở sân khấu; ánh sảng toả trên tranh |  
 
 
   /'laitiɳ/ 
 
     danh từ 
    sự thắp đèn, sự chăng đèn 
    thuật bố trí ánh sáng 
    ánh sáng bố trí ở sân khấu; ánh sảng toả trên tranh 
    | 
		 |