Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
listing




listing
['listiη]
danh từ
sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách
danh sách


/'listiɳ/

danh từ
sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách
danh sách

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "listing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.