Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lych




lych
[lit∫]
Cách viết khác:
lich
[lit∫]
như lich


/litʃ/ (lyke) /laik/ (lych) /litʃ/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) thi thể, thi hài, xác

Related search result for "lych"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.