Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
magic





magic


magic

Magic is the skill of performing illusions and tricks that amaze people. People who perform magic are called magicians.

['mædʒik]
danh từ
ma thuật; yêu thuật
ảo thuật
ma lực; sức lôi cuốn
phép kỳ diệu, phép thần thông
tính từ
(thuộc) ma thuật, (thuộc) yêu thuật
(thuộc) ảo thuật
có ma lực; có sức lôi cuốn
có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu
động từ (động tính từ quá khứ là magicked)
(to magic something away) làm ảo thuật cho cái gì biến mất


/'mædʤik/

danh từ số nhiều
ma thuật, yêu thuật
ma lực
phép kỳ diệu, phép thần thông

tính từ (magical) /'mædʤikəl/
(thuộc) ma thuật, (thuộc) yêu thuật
có ma lực
có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "magic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.