 | [mein'tein] |
 | ngoại động từ |
| |  | giữ cho cái gì khỏi gián đoạn; giữ cho cái gì khỏi thay đổi; duy trì |
| |  | to maintain contacts/friendly relations |
| | duy trì những cuộc tiếp xúc/quan hệ hữu nghị |
| |  | enough food to maintain one's strength |
| | đủ thức ăn để duy trì sức khoẻ của mình |
| |  | to maintain one's opinion |
| | bảo lưu ý kiến của mình |
| |  | to maintain law and order |
| | duy trì luật pháp và trật tự |
| |  | to maintain prices |
| | giữ cho giá cả không tụt xuống |
| |  | maintain your speed at 60 mph |
| | hãy giữ tốc độ 60 dặm/giờ |
| |  | ủng hộ về tài chính; nuôi dưỡng; cưu mang |
| |  | to earn enough to maintain a family in comfort |
| | kiếnm đủ để nuôi một gia đình sống thoải mái |
| |  | this school is maintained by a charity |
| | trường này được một hội từ thiện cưu mang |
| |  | bảo dưỡng (máy móc); bảo quản (đường sá, nhà cửa...) |
| |  | xác nhận cái gì là sự thật |
| |  | to maintain one's innocence |
| | xác nhận sự vô tội của mình |
| |  | to maintain that one is innocent of a charge |
| | xác nhận người nào vô tội |