mast 
mast | [mɑ:st] |  | danh từ | |  | (thực vật học) quả sồi | |  | cột buồm; cột cờ; cột ăngten | |  | to be before the mast | |  | làm nghề thủy thủ | |  | to nail one's colours to the mast | |  | kiên quyết giữ vững lập trường của mình |
/mɑ:st/
danh từ
cột buồm
cột (thẳng và cao) radio mast cột raddiô !to sail (serve) before the mast
làm một thuỷ thủ thường
danh từ
quả sồi (để làm thức ăn cho lợn)
|
|