|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monarchie
![](img/dict/02C013DD.png) | [monarchie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chế độ quân chủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Monarchie absolue | | chế độ quân chủ chuyên chế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Monarchie constitutionnelle | | chế độ quân chủ lập hiến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nước quân chủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'Espagne est une monarchie | | Tây Ban Nha là một nước quân chủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Aristocratie, démocratie, oligarchie; république |
|
|
|
|