![](img/dict/02C013DD.png) | [pein] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have a pain in the head |
| đau đầu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) sự đau đẻ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) nỗi khó nhọc công sức |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take pains |
| bỏ công sức |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người, vật làm phiền, quấy rầy (ai) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hình phạt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | pains and penalties |
| các hình phạt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | on (under) pain of death |
| sẽ bị xử tử, sẽ bị tội chết (nếu vi phạm cái gì...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on/under pain/penalty of something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có nguy cơ chịu hình phạt nào đó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be at the pains of doing something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chịu thương chịu khó làm cái gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to give someone a pain in the neck |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quấy rầy ai, chọc tức ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a pain in the neck |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cái của nợ |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm đau đớn, gây đau khổ (cho ai) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | does your tooth pain you? |
| răng anh có làm anh đau không? |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đau nhức, đau đớn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | my arm is paining |
| tay tôi đang đau nhức đây |