pasty
pasty | ['peisti] |  | danh từ | | |  | chả nướng bọc bột | | |  | cornish pasty | | | bánh nướng nhồi thịt và khoai tây |  | tính từ | | |  | sền sệt, nhão (như) bột nhão... | | |  | mix to a pasty consistence | | | trộn cho đến độ sền sệt | | |  | xanh xao, nhợt nhạt, ốm yếu (như) pasty-faced | | |  | a pasty comlexion | | | nước da xanh xao |
/'pwsti/
danh từ
chả nướng bọc bột
tính từ
sền sệt, nhão (như bột nhão...)
xanh xao, nhợt nhạt ((cũng) pasty-faced)
|
|