Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
popote


[popote]
danh từ giống cái
(thân mật) việc bếp núc
faire la popote
làm việc bếp núc
phòng ăn chung; quán ăn chung (của sĩ quan), popot
tính từ
(không đổi)
(thân mật) quá lo việc bếp núc
Des maris popotes
những anh chồng quá lo việc bếp núc
(nghĩa rộng) tầm thường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.