 | [pri'fə:(r)] |
 | ngoại động từ |
| |  | (to prefer something to something) thích cái gì hơn cái gì |
| |  | There's coffee or tea. Which do you prefer? |
| | Có cà phê hoặc trà. Anh thích thứ nào hơn? |
| |  | to prefer beer to wine |
| | thích bia rượu hơn rượu vang |
| |  | He prefers swimming to walking |
| | Nó thích bơi hơn đi bộ |
| |  | to prefer to stay at home; to prefer staying at home |
| | thích ở nhà hơn |
| |  | I prefer my coffee black |
| | Tôi thích cà phê của tôi là cà phê đen |
| |  | Their father prefers them to be home early |
| | bố chúng thích chúng về nhà sớm |
| |  | to prefer a charge/charges (against somebody) |
| |  | (luật pháp) buộc tội; kết tội (tại toà, tại sở công an...) |