Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
punish





punish
['pʌni∫]
ngoại động từ
phạt, trừng phạt, trừng trị; làm đau đớn, bỏ tù, phạt tiền.. (vì một hành động sai trái)
(thông tục) cho ăn đòn, đối xử thô bạo (trong quyền Anh, trong cuộc chạy đua...)
(thông tục) ăn nhiều, ăn lấy ăn để (thức ăn)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) hành hạ, ngược đãi


/'pʌniʃ/

ngoại động từ
phạt, trừng phạt, trừng trị
(thông tục) cho (đối phương) ăn đòn nặng (đánh quyền Anh); làm nhoài, làm kiệt sức (đối thủ) (trong cuộc chạy đua...)
(thông tục) ăn nhiều, ăn lấy ăn để (thức ăn)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hành hạ, ngược đãi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "punish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.