seduce   
 
 
 
   seduce  | [si'dju:s] |    | ngoại động từ |  |   |   | quyến rũ; dụ dỗ, cám dỗ (nhất là ai còn trẻ tuổi, ít kinh nghiệm hơn mình) để giao hợp |  |   |   | thuyết phục; cám dỗ, rủ rê, quyến rũ (làm cái gì sai trái..) |  |   |   | to seduce a woman |  |   | quyến rũ một người đàn bà |  
 
 
   /si'dju:s/ 
 
     ngoại động từ 
    quyến rũ, dụ dỗ, cám dỗ, rủ rê, làm cho say mê     to seduce a woman    quyến rũ một người đàn bà 
    | 
		 |