![](img/dict/02C013DD.png) | [saiz] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quy mô; kích thước, độ lớn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take the size of something |
| đo kích thước vật gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | size matters less than quality |
| to nhỏ không quan trọng bằng chất lượng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be the size of an egg |
| lớn bằng quả trứng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | what's your size? |
| anh cao bao nhiêu? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cỡ, khổ, số (quần áo, được sản xuất) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be made in several sizes |
| được sản xuất theo nhiều cỡ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | of a size |
| cùng một cỡ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take size 40 in shoes |
| đi giày số 40 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dụng cụ (để) đo ngọc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm-brít) (như) sizing |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sử học) chuẩn mực cân đo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | that's about the size of it; that's about it |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sắp xếp theo cỡ |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đặt suất ăn, đặt khẩu phần (ở đại học Căm-brít) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to size somebody/something up |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) đánh giá; ước lượng |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hồ (để dán, để hồ vải...) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phết hồ; hồ (quần áo) |