Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sketcher




sketcher
['sket∫ə]
danh từ
người vẽ phác; người phác thảo (kế hoạch...)


/'sketʃə/

danh từ
người vẽ phác; người phác thảo (kế hoạch...)

Related search result for "sketcher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.