sporty   
 
 
 
   sporty  | ['spɔ:ti] |    | tính từ |  |   |   | ham mê thể thao, giỏi về thể thao |  |   |   | she'e very sporty |  |   | cô ấy rất ham thích thể thao  |  |   |   | diện, bảnh bao |  |   |   | thượng võ, thẳng thắn, trung thực, dũng cảm |  
 
 
   /'spɔ:ti/ 
 
     tính từ 
    (thông tục) thể thao, có tính chất thể thao 
    thượng võ, thẳng thắn, trung thực, dũng cảm 
    loè loẹt, chưng diện (quần áo...) 
    | 
		 |