Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tapissier


[tapissier]
danh từ giống đực
thợ dệt thảm
người bồi tường, người trang trí màn trướng
thợ bọc (nệm ghế...)
Tapissier qui recouvre un siège
thợ bọc lại ghế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.