tartness
tartness | ['tɑ:tnis] | | danh từ | | | tính chua, vị chua; vị chát | | | (nghĩa bóng) tính chua chát, tính chua cay (của lời nói...) |
/'tɑ:tnis/
danh từ tính chua, vị chua; vị chát (nghĩa bóng) tính chua chát, tính chua cay (của lời nói...) tính hay cáu gắt, tính quàu quạu
|
|