|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tombée
![](img/dict/02C013DD.png) | [tombée] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem tombé | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± rÆ¡i, sá»± rụng, lượng rÆ¡i xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La tombée de la neige | | tuyết rÆ¡i xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une tombée de neige | | lượng tuyết rÆ¡i xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La tombée des fruits | | quả rụng xuống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cách rÅ© xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La tombée d'une jupe | | cách rÅ© xuống của má»™t cái váy | | ![](img/dict/809C2811.png) | à la tombée de la nuit | | ![](img/dict/633CF640.png) | khi mà n đêm buông xuống, lúc cháºp tối | | ![](img/dict/809C2811.png) | à la tombée du jour | | ![](img/dict/633CF640.png) | lúc xế chiá»u |
|
|
|
|