Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
veld




veld
[velt]
Cách viết khác:
veldt
[velt]
danh từ
thảo nguyên (vùng đồng cỏ bằng phẳng rộng không có cây cối của cao nguyên Nam phi)


/velt/ (veldt) /velt/

danh từ
thảo nguyên (Nam phi)

Related search result for "veld"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.