|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
voluminous
voluminous![](img/dict/02C013DD.png) | [və'lu:minəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lụng thụng, không vừa, rộng thùng thình (về quần áo..); lùng nhùng (về hàng vải) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhiều tập, đồ sộ, phong phú (về sự viết lách) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a voluminous work | | một tác phẩm gồm nhiều tập | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | viết nhiều sách (nhà văn, tác giả) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to, to tướng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a voluminous parcel | | một gói to | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn thành vòng, cuộn thành lớp |
/və'lju:minəs/
tính từ
to, to tướng a voluminous parcel một gói to
gồm nhiều tập a voluminous work một tác phẩm gồm nhiều tập
viết nhiều sách (nhà văn, tác giả)
lùng nhùng (đồ vải...)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn thành vòng, cuộn thành lớp
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "voluminous"
|
|