wacky
wacky![](img/dict/02C013DD.png) | ['wæki] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) dở người, chập mạch; lập dị, mất trí (người) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a wacky comedian | | một diễn viên hài lập dị |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [wacky] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | silly, foolish, kooky, nutty as a fruit cake | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lucy sometimes does wacky things - like, one time she sent ice cream in the mail. |
/'wɔbl/
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tàng tàng, điên điên
|
|