datum
datum![](img/dict/02C013DD.png) | ['deitəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều data | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | số lượng đã cho (bài toán...); điều đã cho biết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | luận cứ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều datums) mốc tính toán, mốc đo lường |
(Tech) tư liệu, dữ liệu; số đa biết; đường tiêu chuẩn, mặt tiêu chuẩn [ĐL]
số liệu, dữ kiện
/'deitəm/
danh từ, số nhiều data
số lượng đã cho (bài toán...); điều đã cho biết
luận cứ
(số nhiều datums) mốc tính toán, mốc đo lường
|
|