Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deary




deary
['diəri]
Cách viết khác:
dearie
['diəri]
danh từ
người thân yêu, người yêu quý (dùng để gọi ai)


/'diəri/ (dearie) /'diəri/

danh từ
người thân yêu, người yêu quý ((thường) dùng để gọi)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.