disruption
disruption![](img/dict/02C013DD.png) | [dis'rʌp∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (điện học) sự đánh thủng |
/dis'rʌpʃn/
danh từ
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ
tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ
(điện học) sự đánh thủng
|
|