lath
lath![](img/dict/02C013DD.png) | [lɑ:θ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...) | | ![](img/dict/809C2811.png) | as thin as a lath | | ![](img/dict/633CF640.png) | gầy như cái que (người) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lát bằng lati |
/lɑ:θ/
danh từ
lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...) !as thin as a lath
gầy như cái que (người)
ngoại động từ
lát bằng lati
|
|