offering
offering![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɔfəriη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự biếu, sự tặng, sự cúng, sự tiến | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the offering of bribes | | việc đưa hối lộ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồ biếu, tặng phẩm, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a church offering | | lễ vật của nhà thờ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đề nghị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a peace offering | | lời đề nghị hoà bình |
/'ɔfəriɳ/
danh từ
sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến
đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến
sự đề nghị a peace offering lời đề nghị hoà bình
|
|