Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
packed




tính từ
nhồi nhét
an action packed story một câu chuyện nhồi nhét hành động
đầu tràn



packed
[pækt]
tính từ
nhồi nhét
an action packed story
một câu chuyện nhồi nhét hành động
đầu tràn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pack"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.