plait
plait | [plæt] | | danh từ | | | đường xếp nếp gấp (ở quần áo) (như) pleat | | | bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) (như) plat | | | wear one's hair in plaits/a plait | | để tóc đuôi sam/tóc tết | | ngoại động từ | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như braid | | | xếp nếp (quần áo) (như) pleat | | | tết, bện (như) plat | | | plait a basket | | bện chiếc giỏ | | | plait rope | | bện thừng |
/plæt/
danh từ đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat) bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plat)
ngoại động từ xếp nếp (quần áo) ((cũng) pleat) tết, bện ((cũng) plat)
|
|