preponderate
preponderate | [pri'pɔndəreit] |  | nội động từ | |  | (+ over) trội hơn, ưu thế, lấn át, nặng hơn; đông hơn, chiếm đa số hơn | |  | nghiêng về một bên (cán cân) |
/pri'pɔndəreit/
nội động từ
nặng hơn
( over) trội hơn, có thế hơn, có ưu thế
nghiêng về một bên (cán cân)
|
|