courage
/'kʌridʤ/
danh từ
sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
to keep up one's courage giữ vững can đảm, không nản lòng
to lose courage mất hết can đảm, mất hết hăng hái
to pluck (muster) up courage; to screw up one's courage; to take courage; to take one's courage in both hands lấy hết can đảm
!dutch courage
tính anh hùng (sau khi uống rượu)
!to have the courage of one's convictions (opinions)
thực hiện quan điểm của mình; kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình
|
|