Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drape



/dreip/

danh từ

màn, rèm, trướng

sự xếp nếp (quần áo, màn...)

ngoại động từ

che màm, che rèm, che trướng; treo màn, treo rèm, treo trướng; trang trí bằng màn, trang trí bằng rèm, trang trí bằng trướng

xếp nếp (quần áo, màn treo)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drape"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.