Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exit



/'eksit/

danh từ

(sân khấu) sự đi vào (của diễn viên)

sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi

lối ra, cửa ra

sự chết, sự lìa trần

nội động từ

(sân khấu) vào, đi vào

(nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exit"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.