Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feller


/'fələ/

danh từ

người đốn, người hạ (cây)

người đồ tễ (giết trâu bò)

bộ phận viền (ở máy khâu)

danh từ

(từ lóng) gã, thằng cha, anh chàng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "feller"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.