Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
graph



/græf/

danh từ

đồ thị

(toán học) mạch

ngoại động từ

vẽ đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị

danh từ

máy in thạch

động từ

in thạch


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "graph"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.