Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gust



/gʌst/

danh từ

cơn gió mạnh

    gust of wind cơn gió mạnh

    the wind is blowing in gusts gió thổi từng cơn

cơn mưa rào

    gust of rain trận mưa rào

ngọn lửa cháy bùng

cơn (giận...)

    gusts of rage cơn giận điên lên

nội động từ

thổi giật từng cơn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gust"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.