Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gyp


/dʤip/

danh từ

người hầu (ở trường đại học Căm-brít)

(từ lóng) to give somebody gyp mắng chửi ai thậm tệ; trừng phạt ai thẳng tay

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo


Related search result for "gyp"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.