Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gyp




gyp
[dʒip]
danh từ
người hầu (ở trường đại học Căm-brít)
(từ lóng) to give somebody gyp mắng chửi ai thậm tệ; trừng phạt ai thẳng tay
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo


/dʤip/

danh từ
người hầu (ở trường đại học Căm-brít)
(từ lóng) to give somebody gyp mắng chửi ai thậm tệ; trừng phạt ai thẳng tay
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo

Related search result for "gyp"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.