Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
path



/pɑ:θ, snh pɑ:ðz/

danh từ

đường mòn, đường nhỏ

    mountain path đường mòn trên núi

con đường, đường đi, đường lối

    the path of a comes đường đi của sao chổi

    on the path of honour trên con đường danh vọng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "path"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.