Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plait



/plæt/

danh từ

đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat)

bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plat)

ngoại động từ

xếp nếp (quần áo) ((cũng) pleat)

tết, bện ((cũng) plat)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plait"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.