Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plea


/pli:/

danh từ

(pháp lý) lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện hộ (cho bị cáo)

    to submit the plea that... tự bào chữa (biện hộ) rằng...

sự yêu cầu, sự cầu xin

    a plea for mercy sự xin khoan dung

cớ

    on the plea of lấy cớ là

(sử học) việc kiện, sự tố tụng


Related search result for "plea"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.