Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
symbol



/'simbəl/

danh từ

vật tượng trưng

    white is the symbol of purity màu trắng tượng trưng cho sự trong trắng

ký hiệu

    chemical symbol ký hiệu hoá học

ngoại động từ

(từ hiếm,nghĩa hiếm) biểu hiện, tượng trưng

diễn đạt bằng tượng trưng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "symbol"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.