Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cheese



/tʃi:z/

danh từ

phó mát, bánh phó mát

vật đóng bánh (như phó mát)

sữa trớ ra (trẻ con)

!big cheese

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) quan to, chóp bu, nhân vật quan trọng

!to get the cheese

nếm mùi thất bại

bị bịp

!hard cheese

(thông tục) sự không may, sự thất bại; hoàn toàn đáng buồn

nội động từ

trớ ra (trẻ con)

danh từ (thông tục)

the cheese thứ thượng hảo hạng, bậc nhất

    these cigars are the real cheese xì gà này là loại thượng hảo hạng; xì gà này mới thực là xì gà

    he thinks he is quite the cheese nó cứ tưởng nó là (bậc) nhất

ngoại động từ (từ lóng)

cheese it! cút đi! cẩn thận!, chú ý!

thôi, ngừng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cheese"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.