Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jam



/dʤæm/

danh từ

mứt

!real jam

(từ lóng) điều khoái trá, điều hết sức thú vị

danh từ

sự kẹp chặt, sự ép chặt

sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét

đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn

    traffic jam đường tắc nghẽn; giao thông tắc nghẽn

sự mắc kẹt, sự kẹt (máy...)

(thông tục) tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc

(raddiô) nhiễu (lúc thu)

ngoại động từ

ép chặt, kẹp chặt

    to jam one's finger in the door kẹp ngón tay ở cửa

((thường) into) ấn vào, tọng vào, nhồi nhét, nhồi chặt

làm tắc nghẽn (đường xá...)

(kỹ thuật) làm mắc kẹt, kẹt chặt, hãm kẹt lại; chêm, chèn

    to jam the brake hãm kẹt phanh lại

(raddiô) phá, làm nhiễu (một chương trình phát thanh, làn sóng...)

nội động từ

bị chêm chặt, mắc kẹt, kẹt chặt (bộ phận máy...)

bị ép chặt, bị xếp chật ních, bị nhồi chặt

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ứng tác, ứng tấu (nhạc ja)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jam"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.