Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overweight





overweight
['ouvəweit]
tính từ
nặng quá trọng lượng thông thường hoặc trọng lượng được phép; quá trọng lượng
If your luggage is overweight, you'll have to pay extra
Nếu hành lý của ông quá trọng lượng quy định, ông phải trả thêm tiền
Your suitcase is five kilos overweight
Va li của ông nặng hơn trọng lượng cho phép là năm kí
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) béo phì
I'm overweight by two kilos according to my doctor
theo ý kiến bác sĩ của tôi thì tôi đã béo lên hai kí


/'ouvəweit/

danh từ
trọng lượng trội ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số cân thừa (béo quá)

tính từ
quá trọng lượng hợp lệ
overweight luggage hành lý quá trọng lượng hợp lệ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) béo quá

ngoại động từ
cân nặng hơn, có trọng lượng hơn
đè trĩu lên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overweight"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.