Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parrot



/'pærət/

danh từ

con vẹt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

ngoại động từ

nhắc lại như vẹt, nói như vẹt

dạy (ai...) nhắc lại như vẹt; dạy (ai...) nói như vẹt


Related search result for "parrot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.