amid
amid | [ə'mid] | | Cách viết khác: | | amidst | | [ə'midst] | | giới từ | | | giữa, ở giữa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | | | amid a remote hamlet alive with such outlaws, her family always abides strictly by all the governmental regulations | | giữa một cái ấp hẻo lánh đầy dãy những kẻ bất lương như thế, gia đình cô ta vẫn luôn nghiêm chỉnh chấp hành mọi quy định của chính quyền |
/ə'mid/ (amidst) /ə'midst/
giới từ giữa, ở giữa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) trong quá trình
|
|